Skip to content
Bảng giá sửa chữa iPhone
STT |
Mã Máy |
Thay Kính |
Thay màn |
Thay Pin |
Đặt lịch |
1 |
iPhone 5/5s |
|
|
200.000 |
Liên hệ |
2 |
iPhone 6/6s |
300.000 |
600.000 |
300.000 |
Liên hệ |
3 |
iPhone 6P/6sP |
300.000 |
800.000/
1.000.000 |
300.000 |
Liên hệ |
4 |
iPhone 7 |
350.000 |
800.000 |
350.000 |
Liên hệ |
5 |
iPhone 7P |
400.000 |
1.300.000 |
450.000 |
Liên hệ |
6 |
iPhone 8 |
350.000 |
900.000 |
350.000 |
Liên hệ |
7 |
iPhone 8P |
400.000 |
1.300.000 |
450.000 |
Liên hệ |
8 |
iPhone X |
700.000 |
3.000.000 |
600.000 |
Liên hệ |
9 |
iPhone Xs |
700.000 |
3.000.000 |
600.000 |
Liên hệ |
10 |
iPhone Xr |
750.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
11 |
iPhone Xs Max |
900.000 |
4.000.000 |
650.000 |
Liên hệ |
12 |
iPhone 11 |
800.000 |
2.700.000 |
700.000 |
Liên hệ |
13 |
iPhone 11 Pro |
900.000 |
4.800.000 |
800.000 |
Liên hệ |
14 |
iPhone 11 Pro Max |
1.100.000 |
6.200.000 |
1.000.000 |
Liên hệ |
Bảng giá sửa chữa iPhone
STT |
Mã Máy |
Thay Kính |
Thay màn |
Thay Pin |
Đặt lịch |
1 |
iPhone 5/5s |
|
|
200.000 |
Liên hệ |
2 |
iPhone 6/6s |
300.000 |
600.000 |
300.000 |
Liên hệ |
3 |
iPhone 6P/6sP |
300.000 |
800.000/1.000.000 |
300.000 |
Liên hệ |
4 |
iPhone 7 |
350.000 |
800.000 |
350.000 |
Liên hệ |
5 |
iPhone 7P |
400.000 |
1.300.000 |
450.000 |
Liên hệ |
6 |
iPhone 8 |
350.000 |
900.000 |
350.000 |
Liên hệ |
7 |
iPhone 8P |
400.000 |
1.300.000 |
450.000 |
Liên hệ |
8 |
iPhone X |
700.000 |
3.000.000 |
600.000 |
Liên hệ |
9 |
iPhone Xs |
700.000 |
3.000.000 |
600.000 |
Liên hệ |
10 |
iPhone Xr |
750.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
11 |
iPhone Xs Max |
900.000 |
4.000.000 |
650.000 |
Liên hệ |
12 |
iPhone 11 |
800.000 |
2.700.000 |
700.000 |
Liên hệ |
13 |
iPhone 11 Pro |
900.000 |
4.800.000 |
800.000 |
Liên hệ |
14 |
iPhone 11 Pro Max |
1.100.000 |
6.200.000 |
1.000.000 |
Liên hệ |
Bảng giá sửa chữa iPad
STT |
Mã Máy |
Thay Kính |
Thay màn |
Thay Pin |
Đặt lịch |
1 |
iPad mini 1/2 |
500.000 |
|
500.000 |
Liên hệ |
2 |
iPad mini 3 |
600.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
3 |
iPad mini 4 |
1.000.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
4 |
iPad 2/3/4 |
500.000 |
|
500.000 |
Liên hệ |
5 |
iPad Air 1 |
550.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
6 |
iPad Air 2 |
1.000.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
7 |
iPad Pro 12.9 (Gen 1) |
1.800.000 |
|
|
Liên hệ |
8 |
iPad Pro 12.9 (Gen 2) |
2.000.000 |
|
|
Liên hệ |
9 |
iPad Pro 9.7 |
1.000.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
10 |
iPad Pro 10.5 |
1.300.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
11 |
iPad Gen 5 9.7(2017) |
700.000 |
|
|
Liên hệ |
12 |
iPad Gen 5 9.7(2017) |
700.000 |
|
|
Liên hệ |
13 |
iPad Gen 6 9.7(2018) |
700.000 |
|
|
Liên hệ |
14 |
iPad Gen 7 |
800.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
15 |
iPad Gen 8 |
800.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
16 |
iPad Gen 9 |
900.000 |
|
|
Liên hệ |
17 |
iPad Pro M1-2021 |
1.800.000 |
|
|
Liên hệ |
Bảng giá sửa chữa iPad
STT |
Mã Máy |
Thay Kính |
Thay màn |
Thay Pin |
Đặt lịch |
1 |
iPad mini 1/2 |
500.000 |
|
500.000 |
Liên hệ |
2 |
iPad mini 3 |
600.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
3 |
iPad mini 4 |
1.000.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
4 |
iPad 2/3/4 |
500.000 |
|
500.000 |
Liên hệ |
5 |
iPad Air 1 |
550.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
6 |
iPad Air 2 |
1.000.000 |
|
600.000 |
Liên hệ |
7 |
iPad Pro 12.9 (Gen 1) |
1.800.000 |
|
|
Liên hệ |
8 |
iPad Pro 12.9 (Gen 2) |
2.000.000 |
|
|
Liên hệ |
9 |
iPad Pro 9.7 |
1.000.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
10 |
iPad Pro 10.5 |
1.300.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
11 |
iPad Gen 5 9.7(2017) |
700.000 |
|
|
Liên hệ |
12 |
iPad Gen 5 9.7(2017) |
700.000 |
|
|
Liên hệ |
13 |
iPad Gen 6 9.7(2018) |
700.000 |
|
|
Liên hệ |
14 |
iPad Gen 7 |
800.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
15 |
iPad Gen 8 |
800.000 |
|
800.000 |
Liên hệ |
16 |
iPad Gen 9 |
900.000 |
|
|
Liên hệ |
17 |
iPad Pro M1-2021 |
1.800.000 |
|
|
Liên hệ |
Bảng giá sửa chữa linh kiện
STT |
Mã Máy |
Chân sạc |
CN + Âm Lượng |
CAM TRƯỚC |
CAM SAU |
Loa ngoài |
Loa trong |
1 |
iPhone 5/5s |
150.000 |
150.000 |
150.000 |
|
|
|
2 |
iPhone 6 |
200.000 |
180.000 |
200.000 |
250.000 |
150.000 |
100.000 |
3 |
iPhone 6P |
250.000 |
180.000 |
250.000 |
350.000 |
150.000 |
100.000 |
4 |
iPhone 6S |
250.000 |
200.000 |
250.000 |
350.000 |
150.000 |
120.000 |
5 |
iPhone 6SP |
280.000 |
200.000 |
250.000 |
450.000 |
180.000 |
120.000 |
6 |
iPhone 7 |
300.000 |
250.000 |
300.000 |
600.000 |
150.000 |
150.000 |
7 |
iPhone 7P |
300.000 |
300.000 |
350.000 |
1.200.000 |
200.000 |
180.000 |
8 |
iPhone 8 |
300.000 |
300.000 |
350.000 |
|
250.000 |
180.000 |
9 |
iPhone 8P |
350.000 |
350.000 |
400.000 |
1.400.000 |
250.000 |
200.000 |
10 |
iPhone X |
400.000 |
|
|
1.000.000 |
350.000 |
250.000 |
11 |
iPhone Xs /Xs Max |
500.000 |
|
|
1.400.000 |
|
|
Bảng giá sửa chữa linh kiện
Mã Máy |
Chân sạc |
Âm Lượng |
CAM TRƯỚC |
CAM SAU |
Loa ngoài |
Loa trong |
iPhone 5/5s |
150.000 |
150.000 |
150.000 |
|
|
|
iPhone 6 |
200.000 |
180.000 |
200.000 |
250.000 |
150.000 |
100.000 |
iPhone 6P |
250.000 |
180.000 |
250.000 |
350.000 |
150.000 |
100.000 |
iPhone 6S |
250.000 |
200.000 |
250.000 |
350.000 |
150.000 |
120.000 |
iPhone 6SP |
280.000 |
200.000 |
250.000 |
450.000 |
180.000 |
120.000 |
iPhone 7 |
300.000 |
250.000 |
300.000 |
600.000 |
150.000 |
150.000 |
iPhone 7P |
300.000 |
300.000 |
350.000 |
1.200.000 |
200.000 |
180.000 |
iPhone 8 |
300.000 |
300.000 |
350.000 |
|
250.000 |
180.000 |
iPhone 8P |
350.000 |
350.000 |
400.000 |
1.400.000 |
250.000 |
200.000 |
iPhone X |
400.000 |
|
|
1.000.000 |
350.000 |
250.000 |
iPhone Xs /Xs Max |
500.000 |
|
|
1.400.000 |
|
|